Tấm MGO phủ Laminate
Mục lục bài viết
Tấm MGO phủ Laminate là gì?
Đây là loại vật liệu gồm phần lõi là tấm MGO, bề mặt được dán phủ tấm Laminate bằng keo nhiệt PUR.
Trong đó tấm MGO là loại vật liệu có thành phần chính là magie oxit (MgO) kết hợp với một số chất phụ gia vô cô khác. Còn Laminate (HPL) là một loại vật liệu bề mặt dạng tấm mỏng, dùng để làm bề mặt trang trí, chống trầy xước, chống ẩm cho các loại cốt ván như MDF, Plywood, gỗ nhựa… và đặc biệt là tấm MGO.

Hình ảnh mẫu tấm MGO
Hình ảnh tấm Laminate trong kho của Hiếu Hương
Hình ảnh tấm MGO dán phủ Laminate
Ưu điểm của tấm MGO phủ Laminate
- Khả năng chống cháy cực tốt, không sinh khói độc, thời gian chống cháy trên 2 giờ, chịu được nhiệt độ lên tới 1200 độ C
- Chịu ẩm tốt, không lo mối mọt, nấm mốc
- Cách âm, cách nhiệt hiệu quả, dễ lau chùi
- Tính thẩm mỹ cao, vẻ đẹp chân thực, bộ sưu tập màu sắc đa dạng với hàng ngàn mã màu
- Trọng lượng nhẹ, thi công dễ dàng
Ứng dụng
Với những ưu điểm nêu trên thì tấm MGO dán Laminate sẽ đặc biệt phù hợp để làm trần, vách chống cháy, tủ điện cho các công trình vừa yêu cầu khả năng chống cháy cao mà lại vừa cần tính thẩm mỹ như các trung tâm thương mại, khách sạn, quán bar…

Ứng dụng làm vách ngăn, tường nội thất
Báo giá và địa chỉ cung cấp
Công ty TNHH Hiếu Hương là đơn vị chuyên cung cấp các loại vật liệu sản xuất nội thất hàng đầu miền Bắc với trên 20 năm kinh nghiệm. Trong đó có tấm MGO cùng dịch vụ gia công dán Laminate theo yêu cầu với hệ thống máy dán keo nhiệt PUR vô cùng hiện đại, giúp sản phẩm bền chắc và có độ phẳng tuyệt đối.
Bên cạnh đó, Hiếu Hương còn là một trong số ít các đại lý cung cấp Laminate nhãn hiệu Formica (thương hiệu Laminate số 1 thế giới) tại Việt Nam. Chắc chắn sẽ giúp mang lại cho quý khách hàng những sản phẩm chất lượng cùng giá thành siêu cạnh tranh.
| Độ dày | Kích thước (mm) | Trọng lượng (kg) | Đơn giá |
|---|---|---|---|
| 6 mm | 1220 x 2440 | 18 | 215,000 |
| 8 mm | 1220 x 2440 | 24 | 255,000 |
| 10 mm | 1220 x 2440 | 30 | 285,000 |
Bảng giá tấm MGO (cập nhật 05-11-2025)
| Loại | Kích thước (mm) | Độ dày (mm) | Bề mặt | Giá thành (VNĐ) |
| Màu trắng (9200/9201) | 1220 x 2440 | 0,6 mm | M | 308.000 |
| 1220 x 2440 | 0,6 mm | G | 341.000 | |
| Màu đơn sắc | 1220 x 2440 | 0,7 mm | M, PL, IM | 429.000 |
| 1220 x 2440 | 0,7 mm | G | 462.000 | |
| 1220 x 2440 | 0,7 mm | NC, TG, CL, DU, KN | 462.000 | |
| Màu vân gỗ | 1220 x 2440 | 0,7 mm | M, PL, IM | 462.000 |
| 1220 x 2440 | 0,7 mm | G | 506.000 | |
| 1220 x 2440 | 0,7 mm | NC, TG, CL, DU, KN | 506.000 | |
| Màu vân đá | 1220 x 2440 | 0,7 mm | M, PL, IM | 462.000 |
| 1220 x 2440 | 0,7 mm | G | 506.000 | |
| 1220 x 2440 | 0,7 mm | NC, TG, CL, DU, KN | 506.000 | |
| Màu vân vải | 1220 x 2440 | 0,7 mm | M, PL, IM | 462.000 |
| 1220 x 2440 | 0,7 mm | G | 506.000 | |
| 1220 x 2440 | 0,7 mm | NC, TG, CL, DU, KN | 506.000 | |
| Pearlescent (Màu ngọc trai) | 1220 x 2440 | 0,7 mm | M, PL, IM | 540.000 |
| 1220 x 2440 | 0,7 mm | G | 573.000 | |
| 1220 x 2440 | 0,7 mm | NC, TG, CL, DU, KN | 573.000 | |
| Màu kim loại | 1220 x 2440 | 0,7 mm | Kim loại | 1.584.000 |
Bảng giá tấm Laminate Perform (dòng bình dân)
| Loại | Phân loại | Kích thước (mm) | Độ dày | Bề mặt | Giá thành (VNĐ) |
| Màu đơn sắc | Tiêu chuẩn | 1220 x 2440 | 0,8 mm | UN | 685.000 |
| 1220 x 2440 | 0,8 mm | HG, NM (có màng PVC) | 730.000 | ||
| 1220 x 2440 | 0,8 mm | SP, RT, LN, WB, SD, CK, NG, HN, C8, EG, PR, TW, D8, ST, PA, MH, VC | 730.000 | ||
| 1220 x 2440 | 0,8 mm | Leather | 1.315.000 | ||
| 1220 x 2440 | 0,8 mm | PX (có màng PVC) | 1.445.000 | ||
| Vân gỗ | Tiêu chuẩn | 1220 x 2440 | 0,8 mm | UN, IM | 685.000 |
| 1220 x 2440 | 0,8 mm | HG, NM (có màng PVC) | 730.000 | ||
| 1220 x 2440 | 0,8 mm | SP, RT, LN, WB, NT, CR, SD, CK, NG, HN, D8, ST, C8, PA, MH, VC | 730.000 | ||
| 1220 x 2440 | 0,8 mm | JN | 1.445.000 | ||
| Pattern | Soliz, Twill, Textile, Paint Scrape, Grid | 1220 x 2440 | 0,8 mm | UN | 685.000 |
| 1220 x 2440 | 0,8 mm | CK, EG, LM | 730.000 | ||
| 1220 x 2440 | 0,8 mm | HG, NM (có màng PVC) | 730.000 | ||
| Twill, Textile | 1220 x 2440 | 0,8 mm | JN | 1.445.000 | |
| Reclaimed 8812 | 1220 x 2440 | 0,8 mm | Tất cả bề mặt | 1.315.000 | |
| 180 FX | Tiêu chuẩn | 1220 x 2440 | 0,8 mm | HN, N, VC, CK | 730.000 |
| 1220 x 2440 | 0,8 mm | HG, NM (có màng PVC) | 730.000 | ||
| Khổ lớn | 1525 x 2660 | 0,7 mm | HN, N | 1.965.000 | |
| 1525 x 2660 | 0,7 mm | HG | 1.965.000 | ||
| Pearlescent & Metallic Stone | Tiêu chuẩn | 1220 x 2440 | 0,8 mm | UN | 870.000 |
| 1220 x 2440 | 0,8 mm | HG, NM (có màng PVC) | 935.000 | ||
| 1220 x 2440 | 0,8 mm | Leather | 1.445.000 | ||
| 1220 x 2440 | 0,8 mm | RT, SP, LN, WB, SD, EG, MH | 935.000 | ||
| Writable HPL | Solid cllection | 1220 x 2440 | 1,0 mm | HG | 870.000 |
| Pattern | 1220 x 2440 | 1,0 mm | HG | 935.000 | |
| Color Core | Tiêu chuẩn | 1220 x 3050 | 1,0 mm | FV | 3.765.000 |
| 1220 x 3050 | 1,0 mm | HG | 3.895.000 | ||
| Color Core | Tiêu chuẩn | 1220 x 2440 | 1,0 mm | FV | 2.935.000 |
| 1220 x 2440 | 1,0 mm | HG | 3.130.000 | ||
| Custom Grahic | High Category | 1220 x 2440 | 1,0 mm | UN | 3.895.000 |
Bảng giá tấm Laminate Formica (dòng cao cấp)
| Dịch vụ | Giá dán 1 mặt |
|---|---|
| Dán Laminate, Acrylic bằng keo nhiệt PUR | 180.000 |
Giá dịch vụ gia công dán tấm Laminate lên MGO
Như vậy, giá của tấm MGO được dán phủ Laminate sẽ được tính bằng: giá tấm MGO + giá tấm Laminate + giá dịch vụ gia công dán keo nhiệt PUR.
Ví dụ, giá của tấm MGO 6mm dán tấm Laminate Perform màu trắng mã số 9201G sẽ là: 215,000 (giá tấm MGO 6mm) + 346,000 (giá tấm Laminate mã số 9201G) + 180,000 (dịch vụ dán) = 741,000 (VNĐ)

Hệ thống dán Laminate bằng keo nhiệt PUR của Hiếu Hương
Kho Laminate hàng đầu miền Bắc
Kho tấm MGO giá cạnh tranh hàng đầu thị trường
Thông tin liên hệ
Công ty TNHH Hiếu Hương
Điện thoại phòng bán hàng: 02253.701.432 – 0767.82.8888 (T2-T7 giờ hành chính)
Hotline: 0984.777.860
Địa chỉ: 930 Nguyễn Văn Linh, An Hải, Hải Phòng
Website: gohieuhuong.vn





